Có 4 kết quả:

擘划 bò huà ㄅㄛˋ ㄏㄨㄚˋ擘劃 bò huà ㄅㄛˋ ㄏㄨㄚˋ擘画 bò huà ㄅㄛˋ ㄏㄨㄚˋ擘畫 bò huà ㄅㄛˋ ㄏㄨㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to plan
(2) to arrange

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to plan
(2) to arrange

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 擘劃|擘划[bo4 hua4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 擘劃|擘划[bo4 hua4]

Bình luận 0